Xổ số Hải Phòng theo thứ
69862
91461
33515
56091
02478
53877
91237
20313
09110
49180
6721
7485
3139
6202
4125
5996
5022
7575
6760
2050
919
605
840
14
97
11
50
Đầu | Đuôi |
0 | 0,5,2 |
1 | 4,1,9,3,0,5 |
2 | 5,2,1 |
3 | 9,7 |
4 | 0 |
5 | 0 |
6 | 0,1,2 |
7 | 5,8,7 |
8 | 5,0 |
9 | 7,6,1 |
Đầu | Đuôi |
0,5,4,6,1,8 | 0 |
1,2,9,6 | 1 |
2,0,6 | 2 |
1 | 3 |
1 | 4 |
0,2,7,8,1 | 5 |
9 | 6 |
9,7,3 | 7 |
7 | 8 |
1,3 | 9 |
- XSHP 30 ngày
- Xem thống kê Đầu đuôi lô tô XSHP
04906
11193
14470
31108
23635
94352
59998
31404
40599
07429
8595
2236
1223
1741
9171
4053
3147
9836
1934
9173
852
566
574
98
68
32
07
Đầu | Đuôi |
0 | 0,7,4,8,6 |
1 | |
2 | 3,9 |
3 | 2,6,4,5 |
4 | 7,1 |
5 | 2,3 |
6 | 8,6 |
7 | 4,1,3,0 |
8 | |
9 | 8,5,9,3 |
Đầu | Đuôi |
0,7 | 0 |
7,4 | 1 |
3,5 | 2 |
5,7,2,9 | 3 |
7,3,0 | 4 |
9,3 | 5 |
6,3,0 | 6 |
0,4 | 7 |
9,6,0 | 8 |
9,2 | 9 |
- Xem thống kê XSHP giải đặc biệt
- Xem thống kê Đầu đuôi giải đặc biệt XSHP
90402
05768
77894
92815
53421
19052
23519
27872
89226
48429
0049
2432
4253
8353
9878
2918
0124
3754
5922
6047
691
847
316
98
68
52
54
Đầu | Đuôi |
0 | 0,2 |
1 | 6,8,9,5 |
2 | 4,2,1,6,9 |
3 | 2 |
4 | 7,9 |
5 | 2,4,3 |
6 | 8 |
7 | 8,2 |
8 | |
9 | 8,1,4 |
Đầu | Đuôi |
0 | 0 |
9,2 | 1 |
5,2,3,7,0 | 2 |
5 | 3 |
5,2,9 | 4 |
1 | 5 |
1,2 | 6 |
4 | 7 |
9,6,7,1 | 8 |
4,1,2 | 9 |
- Theo dõi Trực tiếp XSHP
- Thống kê nhanh XSHP
44792
03608
86000
64720
57612
57854
79841
59139
79298
82797
8577
7362
4025
5012
9730
9389
6789
1850
9881
9201
237
234
022
20
41
76
19
Đầu | Đuôi |
0 | 0,1,8 |
1 | 9,2 |
2 | 0,2,5 |
3 | 7,4,0,9 |
4 | 1 |
5 | 0,4 |
6 | 2 |
7 | 6,7 |
8 | 9,1 |
9 | 8,7,2 |
Đầu | Đuôi |
0,2,3,5 | 0 |
4,8,0 | 1 |
2,6,1,9 | 2 |
3 | |
3,5 | 4 |
2 | 5 |
7 | 6 |
3,7,9 | 7 |
9,0 | 8 |
1,8,3 | 9 |
- Xem thống kê Lô Gan HP
75476
65206
49539
27171
55130
31079
51152
32275
88629
40537
7208
5287
9211
2898
3649
8471
8732
9988
3533
5032
369
719
344
41
04
95
64
Đầu | Đuôi |
0 | 0,4,8,6 |
1 | 9,1 |
2 | 9 |
3 | 2,3,0,7,9 |
4 | 1,4,9 |
5 | 2 |
6 | 4,9 |
7 | 1,9,5,6 |
8 | 8,7 |
9 | 5,8 |
Đầu | Đuôi |
0,3 | 0 |
4,7,1 | 1 |
3,5 | 2 |
3 | 3 |
0,6,4 | 4 |
9,7 | 5 |
0,7 | 6 |
8,3 | 7 |
8,0,9 | 8 |
6,1,4,7,2,3 | 9 |
Thống kê loto gan Hải Phòng 10 lần mở thưởng gần đây nhất
Bộ số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan | Gan cực đại |
---|---|---|---|
28 | 25/04/2025 | 10 | 18 |
45 | 02/05/2025 | 9 | 10 |
90 | 02/05/2025 | 9 | 6 |
09 | 09/05/2025 | 8 | 9 |
63 | 09/05/2025 | 8 | 14 |
Thống kê loto - Xổ số Hải Phòng đến ngày 02/07/2025
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong vòng 10 lần quay gần đây
41 | 7 lần | Tăng 6 lần so với 10 lần trước |
32 | 6 lần | Tăng 2 lần so với 10 lần trước |
52 | 6 lần | Tăng 4 lần so với 10 lần trước |
98 | 6 lần | Tăng 2 lần so với 10 lần trước |
04 | 5 lần | Bằng so với 10 lần trước |
29 | 5 lần | Bằng so với 10 lần trước |
37 | 5 lần | Tăng 4 lần so với 10 lần trước |
39 | 5 lần | Tăng 1 lần so với 10 lần trước |
55 | 5 lần | Bằng so với 10 lần trước |
68 | 5 lần | Tăng 1 lần so với 10 lần trước |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong vòng 20 lần quay gần đây
91 | 13 lần | Tăng 10 lần so với 10 lần trước |
09 | 11 lần | Tăng 7 lần so với 10 lần trước |
47 | 11 lần | Tăng 8 lần so với 10 lần trước |
32 | 10 lần | Tăng 4 lần so với 10 lần trước |
44 | 10 lần | Tăng 4 lần so với 10 lần trước |
69 | 10 lần | Tăng 5 lần so với 10 lần trước |
98 | 10 lần | Tăng 5 lần so với 10 lần trước |
39 | 9 lần | Tăng 2 lần so với 10 lần trước |
53 | 9 lần | Tăng 4 lần so với 10 lần trước |
68 | 9 lần | Giảm 2 lần so với 10 lần trước |
Thông tin chi tiết về XSHP - Xổ Số Hải Phòng
Dò vé số Online
Thống Kê Kết Quả Xổ Số
Nhận kết quả mỗi ngày