Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
0 | 8 | 4,9,3 | 3,6 |
1 | 1,9 | 0 | 7,5 |
2 | 1 | 6 | 1,9,4 |
3 | 7,3,6 | 3 | |
4 | 2,3,4 | 2 | |
5 | 3,9,8 | 0,4 | 2 |
6 | 4,3,8 | 2,7,1 | 4,8,7 |
7 | 3 | 0,6 | 0,6 |
8 | 5,7 | 8 | |
9 | 4 | 0,5 | 6 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | Đuôi |
0 | |||
6 | 1 | ||
4 | 5 | 2 | |
6 | 3,0 | 0 | 3 |
9,4 | 0,5 | 6,2 | 4 |
9 | 1 | 5 | |
7 | 6 | ||
3 | 6,8 | 1,6 | 7 |
0,5,6 | 6,8 | 8 | |
1 | 0 | 2 | 9 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
0 | 7,1,6,4 | 7 | |
1 | 8,6,7 | 3 | 0 |
2 | 7,0 | 8,4,0,9 | 4,5,7,1 |
3 | 0,7 | 1,8 | |
4 | 7 | 7 | |
5 | 5,2 | 8 | 1 |
6 | 8,0 | 5 | |
7 | 3 | 0,2 | 7 |
8 | 1,6 | 6,4,3,2 | 6,0,7 |
9 | 0 | 0,6,3 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | Đuôi |
7,2 | 9,8,1 | 0 | |
8,0 | 3,2,5 | 1 | |
5 | 2 | ||
7 | 9 | 3 | |
0 | 2,8 | 2 | 4 |
2 | 5 | ||
0,8 | 8,9 | 6 | |
2,4,0,1 | 3 | 4,2,8,7 | 7 |
3 | 8 | ||
2 | 9 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
0 | 5,6,9,7 | 4,6,9,0 | |
1 | 8 | 8 | 8,1 |
2 | 2 | 3,2 | 8 |
3 | 5,3 | 6 | 6,4 |
4 | 9,8 | 8 | 1,5 |
5 | 1,3 | 3,8,2 | 0,4 |
6 | 1 | 0,6 | |
7 | 6 | 6,5 | 6,8 |
8 | 7 | 1 | 4,6,7 |
9 | 5,6 | 9 | 1,9 |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | Đuôi |
0 | 5 | 0 | |
8 | 9,4,1 | 1 | |
2 | 5,2 | 2 | |
3,5 | 2,5 | 3 | |
0 | 5 | 4 | |
3,9,0 | 7 | 5 | |
9 | 7,6 | 3,7,8 | 6 |
8,0 | 7 | ||
1,4 | 5,1 | 7,2 | 8 |
0 | 0,9 | 9 | 9 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
0 | 0 | 7,6 | 0,9 |
1 | 3,6 | 4 | 5 |
2 | 6,4 | 9,6,3 | 7 |
3 | 3,0 | 6,8,9 | |
4 | 9 | 1 | |
5 | 7,6,3,8 | 1,8,5 | 4,9 |
6 | 9 | 6,5,0 | |
7 | 2,6,7 | 9 | 8,0 |
8 | 7 | 4,3 | 7 |
9 | 9,8,6 | 3,5 | 7,4 |
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | Đuôi |
0 | 3 | 7 | 0 |
5 | 4 | 1 | |
2 | |||
1,5 | 2,9 | 3 | |
2 | 1,8 | 4 | |
5,9 | 6,1 | 5 | |
2,7,5,1,9 | 2,0 | 6 | |
5,7,8 | 0 | 2 | 7 |
9,5 | 5 | 3,7 | 8 |
4 | 6,2,7 | 0,5,3 | 9 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 0,8,4 | 8 | 9 |
1 | 1,3 | 8,0 | 5,4 |
2 | 8 | 3 | 8 |
3 | 2,7,8 | 8,1 | |
4 | 1,5,0 | 4 | 0,6,9 |
5 | 2 | 3 | |
6 | 4 | 0,1,2 | |
7 | 6,9 | 6,8,5 | |
8 | 5,7 | 7 | |
9 | 6,0 | 5 | 1,5,7,6 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | Đuôi |
9,4 | 1 | 0 | |
4 | 1 | ||
5 | 6 | 2 | |
1 | 2 | 5 | 3 |
6,4 | 4 | ||
8,4 | 7 | 5 | |
7,9 | 7 | 9 | 6 |
8 | 9 | 7 | |
7,3,1 | 3,2 | 8 | |
4 | 9 |
Bộ số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan | Gan cực đại |
---|---|---|---|
02 | 16/01/2025 | 8 | 31 |
92 | 18/01/2025 | 6 | 27 |
71 | 18/01/2025 | 6 | 29 |
12 | 18/01/2025 | 6 | 32 |
89 | 18/01/2025 | 6 | 28 |
95 | 13 lần | Tăng 5 lần so với 10 lần trước |
03 | 11 lần | Tăng 8 lần so với 10 lần trước |
58 | 10 lần | Tăng 5 lần so với 10 lần trước |
76 | 10 lần | Giảm 1 lần so với 10 lần trước |
20 | 9 lần | Tăng 3 lần so với 10 lần trước |
21 | 9 lần | Tăng 3 lần so với 10 lần trước |
29 | 9 lần | Tăng 1 lần so với 10 lần trước |
38 | 9 lần | Bằng so với 10 lần trước |
52 | 9 lần | Tăng 6 lần so với 10 lần trước |
87 | 9 lần | Tăng 4 lần so với 10 lần trước |
76 | 21 lần | Tăng 7 lần so với 10 lần trước |
95 | 21 lần | Tăng 9 lần so với 10 lần trước |
38 | 18 lần | Tăng 4 lần so với 10 lần trước |
29 | 17 lần | Tăng 5 lần so với 10 lần trước |
31 | 17 lần | Tăng 8 lần so với 10 lần trước |
46 | 17 lần | Tăng 2 lần so với 10 lần trước |
59 | 17 lần | Tăng 5 lần so với 10 lần trước |
04 | 16 lần | Tăng 8 lần so với 10 lần trước |
14 | 16 lần | Tăng 4 lần so với 10 lần trước |
68 | 16 lần | Tăng 2 lần so với 10 lần trước |
Hạng Giải | Trùng Số | Giá Trị Mỗi Giải (VNĐ) | Số Lượng Giải |
---|---|---|---|
Giải Đặc Biệt | 6 số | 2.000.000.000 | 1 |
Giải Nhất | 5 số | 30.000.000 | 10 |
Giải Nhì | 5 số | 15.000.000 | 10 |
Giải Ba | 5 số | 10.000.000 | 20 |
Giải Tư | 5 số | 3.000.000 | 70 |
Giải Năm | 4 số | 1.000.000 | 100 |
Giải Sáu | 4 số | 400.000 | 300 |
Giải Bảy | 3 số | 200.000 | 1.000 |
Giải Tám | 2 số | 100.000 | 10.000 |