XSMN thứ 5 - Kết quả XSMN thứ 5 hàng tuần

Kết quả Xổ số Miền Nam theo thứ

XSMN XSMN Thứ năm XSMN 30/10/2025 - Xổ số Miền Nam

Bình Thuận Mã: XSBTH

68
977
7938
4354
9899
6733
64508
16101
53018
05299
25090
22306
63470
79587
18459
01527
26065
222305

An Giang Mã: XSAG

97
707
4392
7064
6363
9436
56904
44014
72035
91547
38164
13713
21838
89961
11372
18933
30149
227911

Tây Ninh Mã: XSTN

14
470
9219
2090
2331
8150
29828
21038
67916
82569
72430
28831
41836
11564
22236
61431
32931
045224
ĐầuBình ThuậnAn GiangTây Ninh
08,1,6,57,4
184,3,14,9,6
278,4
38,36,5,8,31,8,0,6
47,9
54,90
68,54,3,19,4
77,020
87
99,07,20
Bình ThuậnAn GiangTây NinhĐuôi
77,9,5,30
06,131
9,72
333
51,6,24
6,035
1,36
8,29,0,47
32,38
541,69

XSMN XSMN Thứ năm XSMN 23/10/2025 - Xổ số Miền Nam

Bình Thuận Mã: XSBTH

96
254
8833
2920
1356
9536
76047
69085
00290
75734
51345
84444
20636
67038
23844
75766
70817
214314

An Giang Mã: XSAG

06
703
7912
8955
6227
9951
48711
28217
29874
95550
02886
72687
85421
94341
42655
92333
35266
698838

Tây Ninh Mã: XSTN

52
711
3678
2928
1421
2134
65413
24271
38390
24372
79796
97349
36137
95267
05530
56768
93657
351331
ĐầuBình ThuậnAn GiangTây Ninh
06,3
17,42,1,71,3
207,18,1
33,6,4,83,84,7,0,1
47,5,419
54,65,1,02,7
6667,8
748,1,2
856,7
96,00,6
Bình ThuậnAn GiangTây NinhĐuôi
2,959,30
5,1,2,47,31
5,72
3
3,4,174
8,455
9,5,3,60,8,696
4,183,6,57
337,2,68
49

XSMN XSMN Thứ năm XSMN 16/10/2025 - Xổ số Miền Nam

Bình Thuận Mã: XSBTH

96
256
7568
7268
2083
3658
05792
36754
74179
97581
11766
49558
69932
04157
00162
45210
96629
814132

An Giang Mã: XSAG

69
532
7075
1482
9863
3795
20795
97258
33280
79608
62033
29989
22086
42382
97693
80674
14242
576961

Tây Ninh Mã: XSTN

33
108
3434
4014
2860
4513
48935
02223
92369
29119
53820
04293
38578
79663
18145
39179
13176
722489
ĐầuBình ThuậnAn GiangTây Ninh
088
104,3,9
293,0
322,33,4,5
425
56,8,4,78
68,6,29,3,10,9,3
795,48,9,6
83,12,0,9,69
96,25,33
Bình ThuậnAn GiangTây NinhĐuôi
16,20
61
9,3,63,8,42
86,3,92,9,63
573,14
3,45
676
57
50,78
7,26,86,1,7,89

XSMN XSMN Thứ năm XSMN 09/10/2025 - Xổ số Miền Nam

Bình Thuận Mã: XSBTH

30
650
1676
8579
8195
7406
85022
91508
30566
39510
47874
50959
17218
86160
63614
04444
32016
734059

An Giang Mã: XSAG

40
884
5934
7442
3430
8877
00810
02321
00681
51728
24507
58068
96136
03856
04216
49226
02518
042293

Tây Ninh Mã: XSTN

41
632
5504
7032
0328
6409
22542
03880
94591
64249
67228
08830
27645
84309
33041
02992
30824
118795
ĐầuBình ThuậnAn GiangTây Ninh
06,874,9
10,8,4,60,6,8
221,8,68,4
304,0,62,0
440,21,2,9,5
50,96
66,08
76,9,47
84,10
9531,2,5
Bình ThuậnAn GiangTây NinhĐuôi
1,64,3,18,30
2,84,91
22
93
7,1,424
4,95
7,0,6,13,5,1,26
7,07
0,12,6,128
59

XSMN XSMN Thứ năm XSMN 02/10/2025 - Xổ số Miền Nam

Bình Thuận Mã: XSBTH

95
367
4286
7713
2658
8798
30041
13619
00431
14729
72362
23617
21034
42408
32764
20173
31333
945978

An Giang Mã: XSAG

14
513
7956
9543
7993
3381
65133
22945
33944
49501
01108
12058
74654
61297
57466
64757
59683
274618

Tây Ninh Mã: XSTN

64
138
3122
3598
2666
1220
74929
15982
77874
34792
24746
96895
83115
62168
29140
42290
09428
262355
ĐầuBình ThuậnAn GiangTây Ninh
081,8
13,9,74,3,85
292,0,9,8
31,4,338
413,5,46,0
586,8,4,75
67,2,464,6,8
73,84
861,32
95,83,78,2,5,0
Bình ThuậnAn GiangTây NinhĐuôi
2,4,90
38,01
68,92
7,31,4,9,3,83
3,64,56,74
49,1,55
5,66
9,57
5,9,0,70,5,16,28
1,29

XSMN XSMN Thứ năm XSMN 25/09/2025 - Xổ số Miền Nam

Bình Thuận Mã: XSBTH

13
370
1740
9976
5650
3432
62529
07996
37256
20500
25719
59666
21392
41224
64933
59812
30366
032820

An Giang Mã: XSAG

16
581
2991
9716
6943
6013
62443
51711
32865
31265
22811
14171
30103
40699
47669
76586
92632
107952

Tây Ninh Mã: XSTN

71
397
5153
0271
9798
0313
10752
66514
22447
64069
00293
48846
93773
66636
17208
21002
87765
068430
ĐầuBình ThuậnAn GiangTây Ninh
0038,2
13,9,26,3,13,4
29,4,0
32,326,0
4037,6
50,623,2
665,99,5
70,611,3
81,6
96,21,97,8,3
Bình ThuậnAn GiangTây NinhĐuôi
7,4,5,0,230
8,9,1,71
13,55,02
33
24
665
7,9,5,686
9,47
9,08
9,669

XSMN XSMN Thứ năm XSMN 18/09/2025 - Xổ số Miền Nam

Bình Thuận Mã: XSBTH

37
205
1495
2316
9103
9375
68483
39394
46420
61994
43353
29132
73662
04502
13538
53791
04089
304707

An Giang Mã: XSAG

63
209
4936
5719
8117
6940
91347
25589
68863
99692
07226
89089
02809
78823
62241
35184
60989
599489

Tây Ninh Mã: XSTN

71
544
6658
6966
0316
4776
97771
74967
94717
82517
50373
23466
29782
24874
59520
47632
83426
247819
ĐầuBình ThuậnAn GiangTây Ninh
05,3,2,79
169,76,7,9
206,30,6
37,2,862
40,7,14
538
6236,7
751,6,3,4
83,99,42
95,4,12
Bình ThuậnAn GiangTây NinhĐuôi
2420
941
3,6,032
6,23
984,74
0,9,75
126,26
3,01,47
8
88,019
Dò vé số Online
Nhận kết quả mỗi ngày
Chọn miền bạn muốn nhận

Đang quay thưởng... XEM NGAY