STT | Chiêm bao thấy | Con số giải mã |
1 | bắp cải | 50,52 |
2 | bắp ngô | 85,35,53 |
3 | bát | 31,38 |
4 | bắt bớ | 05,19 |
5 | bắt cá ở suối | 45,54 |
6 | bát đĩa | 85,87 |
7 | bắt được nhiều cá | 23,65,08,56 |
8 | bắt được rắn | 05,25,72 |
9 | bật lửa | 07,70,75 |
10 | bất lực | 26,32 |
11 | bát ngọc | 30,70 |
12 | bát nhang | 02,52,24 |
13 | bắt rận cho chó | 93,83 |
14 | bẻ gẫy dập vỡ | 96,04 |
15 | Bẻ ngô | 53,35 |
16 | bến xe | 58,98 |
17 | bếp củi cháy to | 96,21 |
18 | bếp đun | 40,49 |
19 | bếp lò | 43,63,83 |
20 | bẹp lốp xe | 58,98 |