STT | Chiêm bao thấy | Con số giải mã |
1 | rađa | 45,54 |
2 | Rắn | 56,76 |
3 | rắn | 32–42–72 |
4 | rắn bơi | 21,82 |
5 | rắn cắn | 14,59,95 |
6 | rắn cắn gót chân | 57 |
7 | rắn cắn người | 43,73 |
8 | rắn đất | 38,78 |
9 | rắn đuổi | 69 |
10 | rắn hai đầu | 51,15 |
11 | rắn hổ mang | 32,82 |
12 | rắn khổng lồ | 28,82 |
13 | rắn lột xác | 40,41 |
14 | rắn quấn | 05,15,51 |
15 | rắn quấn chân | 96 |
16 | rắn quấn người | 49,97 |
17 | rắn rết | 00,02,28,40,82 |
18 | rắn vào nhà | 22,26,30 |
19 | Răng | 56,32 |
20 | răng giả | 52,85 |