STT | Chiêm bao thấy | Con số giải mã |
1 | kẻ chân châu | 13,31,60 |
2 | kẻ cướp | 03,83 |
3 | kẻ trộm cậy cửa | 79,20 |
4 | kết hôn | 75,60,26,02 |
5 | két xăng | 64,74 |
6 | kêu cứu | 35,65 |
7 | khách hàng | 30,89 |
8 | khách sạn | 32,47 |
9 | khai thác vàng | 12,21,01,10 |
10 | khâm phục | 37,73 |
11 | khăn mặt | 20,25,52 |
12 | khăn màu hồng | 04,24 |
13 | khăn nhung | 78 |
14 | khâu vá | 36 |
15 | khỉ | 56 |
16 | khí giới | 70 |
17 | khiêu vũ | 42,47,43 |
18 | khó đẻ | 91,96,19 |
19 | khỏa thân | 18,81,84,48 |
20 | khoai lang | 51,52,95 |