STT | Chiêm bao thấy | Con số giải mã |
1 | thấy treo cổ nhiều người | 86 |
2 | thèm khát tình yêu | 86,31 |
3 | thi đỗ | 06,00,62 |
4 | thi thố | 00,62 |
5 | thìa | 05,38 |
6 | thiên tài | 49,79,29 |
7 | thiếu ngữ văn | 63 |
8 | thỏ con | 38,78 |
9 | thổ công | 57,79 |
10 | thổ địa | 38,78 |
11 | thợ làm bánh | 03,21 |
12 | thợ xây | 78,87,73 |
13 | thoát trấn lột | 00,08 |
14 | thóc | 34,74 |
15 | thỏi vàng | 82,37 |
16 | thôn quê | 75,57 |
17 | thu | 08 |
18 | thua bạc | 52 |
19 | thua xì | 39,93,63 |
20 | thước kẻ | 11,05 |