Xổ số Đà Nẵng theo thứ
XSMT XSDNG XSDNG 01/11/2025 - Xổ số Đà Nẵng Thứ bảy
33
210
9589
6218
5218
8207
57179
19668
14519
82796
46235
61152
03912
14831
05096
57256
25541
036664
| Đầu | Đuôi |
| 0 | 7 |
| 1 | 0,8,9,2 |
| 2 | |
| 3 | 3,5,1 |
| 4 | 1 |
| 5 | 2,6 |
| 6 | 8,4 |
| 7 | 9 |
| 8 | 9 |
| 9 | 6 |
| Đầu | Đuôi |
| 1 | 0 |
| 3,4 | 1 |
| 5,1 | 2 |
| 3 | 3 |
| 6 | 4 |
| 3 | 5 |
| 9,5 | 6 |
| 0 | 7 |
| 1,6 | 8 |
| 8,7,1 | 9 |
- XSDNG 30 ngày
- Xem thống kê Đầu đuôi lô tô XSDNG
XSMT XSDNG XSDNG 29/10/2025 - Xổ số Đà Nẵng Thứ tư
36
333
1471
0565
0555
8536
74587
89339
91255
58664
88058
54031
82352
08668
07628
98114
00490
518935
| Đầu | Đuôi |
| 0 | |
| 1 | 4 |
| 2 | 8 |
| 3 | 6,3,9,1,5 |
| 4 | |
| 5 | 5,8,2 |
| 6 | 5,4,8 |
| 7 | 1 |
| 8 | 7 |
| 9 | 0 |
| Đầu | Đuôi |
| 9 | 0 |
| 7,3 | 1 |
| 5 | 2 |
| 3 | 3 |
| 6,1 | 4 |
| 6,5,3 | 5 |
| 3 | 6 |
| 8 | 7 |
| 5,6,2 | 8 |
| 3 | 9 |
- Xem thống kê XSDNG giải đặc biệt
- Xem thống kê Đầu đuôi giải đặc biệt XSDNG
XSMT XSDNG XSDNG 25/10/2025 - Xổ số Đà Nẵng Thứ bảy
66
002
1396
1308
9391
9303
84792
28813
60244
81916
48895
73800
55376
19317
65522
11659
38634
912916
| Đầu | Đuôi |
| 0 | 2,8,3,0 |
| 1 | 3,6,7 |
| 2 | 2 |
| 3 | 4 |
| 4 | 4 |
| 5 | 9 |
| 6 | 6 |
| 7 | 6 |
| 8 | |
| 9 | 6,1,2,5 |
| Đầu | Đuôi |
| 0 | 0 |
| 9 | 1 |
| 0,9,2 | 2 |
| 0,1 | 3 |
| 4,3 | 4 |
| 9 | 5 |
| 6,9,1,7 | 6 |
| 1 | 7 |
| 0 | 8 |
| 5 | 9 |
- Theo dõi Trực tiếp XSDNG
- Thống kê nhanh XSDNG
XSMT XSDNG XSDNG 22/10/2025 - Xổ số Đà Nẵng Thứ tư
57
723
5574
4781
6233
2658
74059
04885
55272
55641
64655
80724
55667
33262
97280
36975
74276
595270
| Đầu | Đuôi |
| 0 | |
| 1 | |
| 2 | 3,4 |
| 3 | 3 |
| 4 | 1 |
| 5 | 7,8,9,5 |
| 6 | 7,2 |
| 7 | 4,2,5,6,0 |
| 8 | 1,5,0 |
| 9 |
| Đầu | Đuôi |
| 8,7 | 0 |
| 8,4 | 1 |
| 7,6 | 2 |
| 2,3 | 3 |
| 7,2 | 4 |
| 8,5,7 | 5 |
| 7 | 6 |
| 5,6 | 7 |
| 5 | 8 |
| 5 | 9 |
- Xem thống kê Lô Gan DNG
XSMT XSDNG XSDNG 18/10/2025 - Xổ số Đà Nẵng Thứ bảy
59
991
5127
3709
2130
2229
60265
06461
87079
38026
00955
21715
58669
52826
50759
56029
36487
490353
| Đầu | Đuôi |
| 0 | 9 |
| 1 | 5 |
| 2 | 7,9,6 |
| 3 | 0 |
| 4 | |
| 5 | 9,5,3 |
| 6 | 5,1,9 |
| 7 | 9 |
| 8 | 7 |
| 9 | 1 |
| Đầu | Đuôi |
| 3 | 0 |
| 9,6 | 1 |
| 2 | |
| 5 | 3 |
| 4 | |
| 6,5,1 | 5 |
| 2 | 6 |
| 2,8 | 7 |
| 8 | |
| 5,0,2,7,6 | 9 |
Thống kê loto gan Đà Nẵng 10 lần mở thưởng gần đây nhất
| Bộ số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan | Gan cực đại |
|---|---|---|---|
| 20 | 01/10/2025 | 10 | 16 |
| 38 | 01/10/2025 | 10 | 18 |
| 43 | 01/10/2025 | 10 | 20 |
| 98 | 04/10/2025 | 9 | 21 |
| 01 | 04/10/2025 | 9 | 18 |
Thống kê loto - Xổ số Đà Nẵng đến ngày 05/11/2025
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong vòng 10 lần quay gần đây
| 41 | 5 lần | Tăng 3 lần so với 10 lần trước |
| 59 | 5 lần | Tăng 4 lần so với 10 lần trước |
| 29 | 4 lần | Bằng so với 10 lần trước |
| 35 | 4 lần | Tăng 3 lần so với 10 lần trước |
| 36 | 4 lần | Tăng 2 lần so với 10 lần trước |
| 55 | 4 lần | Tăng 2 lần so với 10 lần trước |
| 62 | 4 lần | Bằng so với 10 lần trước |
| 91 | 4 lần | Tăng 2 lần so với 10 lần trước |
| 02 | 3 lần | Bằng so với 10 lần trước |
| 05 | 3 lần | Tăng 2 lần so với 10 lần trước |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong vòng 20 lần quay gần đây
| 15 | 8 lần | Bằng so với 10 lần trước |
| 62 | 8 lần | Tăng 5 lần so với 10 lần trước |
| 95 | 8 lần | Tăng 5 lần so với 10 lần trước |
| 41 | 7 lần | Tăng 6 lần so với 10 lần trước |
| 68 | 7 lần | Tăng 2 lần so với 10 lần trước |
| 79 | 7 lần | Bằng so với 10 lần trước |
| 96 | 7 lần | Tăng 3 lần so với 10 lần trước |
| 02 | 6 lần | Tăng 2 lần so với 10 lần trước |
| 18 | 6 lần | Tăng 5 lần so với 10 lần trước |
| 31 | 6 lần | Tăng 2 lần so với 10 lần trước |
Thông Tin Về Xổ Số Kiến Thiết Đà Nẵng
1. Lịch Mở Thưởng
Xổ số kiến thiết Đà Nẵng thuộc hệ thống xổ số miền Trung và được tổ chức quay số mở thưởng vào Thứ Tư và Thứ Bảy hàng tuần.- Thời gian quay số: Bắt đầu từ 17h15.
- Địa điểm quay thưởng: Tại trường quay của Công ty Xổ Số Kiến Thiết Đà Nẵng.
2. Cơ Cấu Giải Thưởng
Vé số Đà Nẵng có mệnh giá 10.000 đồng/vé và áp dụng cơ cấu giải thưởng chuẩn của xổ số miền Trung:| Hạng Giải | Trùng Số | Giá Trị Mỗi Giải (VNĐ) | Số Lượng Giải |
|---|---|---|---|
| Giải Đặc Biệt | 6 số | 2.000.000.000 | 1 |
| Giải Nhất | 5 số | 30.000.000 | 10 |
| Giải Nhì | 5 số | 15.000.000 | 10 |
| Giải Ba | 5 số | 10.000.000 | 20 |
| Giải Tư | 5 số | 3.000.000 | 70 |
| Giải Năm | 4 số | 1.000.000 | 100 |
| Giải Sáu | 4 số | 400.000 | 300 |
| Giải Bảy | 3 số | 200.000 | 1.000 |
| Giải Tám | 2 số | 100.000 | 10.000 |
3. Quy Định Đổi Thưởng
- Vé số trúng thưởng phải còn nguyên vẹn, không rách, chắp vá, hoặc chỉnh sửa.
- Thời hạn nhận thưởng: 30 ngày kể từ ngày công bố kết quả.
- Khi nhận thưởng, người trúng cần xuất trình vé trúng và giấy tờ tùy thân hợp lệ.
Dò vé số Online
Thống Kê Kết Quả Xổ Số
Nhận kết quả mỗi ngày