STT | Chiêm bao thấy | Con số giải mã |
1 | con trâu | 03,63,86 |
2 | con trĩ | 01,30,70,75 |
3 | Côn trùng | 39,41 |
4 | con vịt | 49 |
5 | con voi | 13,53 |
6 | công an | 14,34,54 |
7 | công an giao thông CSGT CAGT | 45,64 |
8 | cổng chào | 20,40,80 |
9 | cổng trào | 40,80,20 |
10 | cột điện | 11 |
11 | củ cà rốt | 01,51 |
12 | củ khoai | 75,95 |
13 | củ su hào | 00,01,06 |
14 | Cua | 15,49,82 |
15 | cua bể | 05,46,65 |
16 | của đàn bà | 27,28,87 |
17 | Cức | 34,68 |
18 | cúng chay | 37,77 |
19 | cúng gà | 73,53,35 |
20 | cúng tổ tiên | 40,46 |