STT | Chiêm bao thấy | Con số giải mã |
1 | khí giới | 70 |
2 | khiêu vũ | 42,47,43 |
3 | khó đẻ | 91,96,19 |
4 | khỏa thân | 18,81,84,48 |
5 | khoai lang | 51,52,95 |
6 | khoang tầu | 41,71 |
7 | khoe | 56,59 |
8 | khung xe đạp | 89 |
9 | kim chỉ | 11,94,15 |
10 | kỳ lân | 65,78 |
11 | lá rụng | 51,59 |
12 | lá thư | 75,76,83 |
13 | lá vàng | 84,48 |
14 | lái buôn | 32 |
15 | lai gái | 14,41 |
16 | lái ô tô | 08,63,64 |
17 | làm cổng | 56 |
18 | làm nhà hộ bạn | 07,19 |
19 | làm thịt rắn | 12,20 |
20 | làm tình | 19,69 |