STT | Chiêm bao thấy | Con số giải mã |
1 | nhà bán hàng | 24,64,78 |
2 | nhà bằng bạc | 02 |
3 | nhà bé nhỏ | 52,61 |
4 | Nhà cửa, xóm làng, rơm rạ, lửa cháy | |
5 | nhà đất lợp rạ | 82,84 |
6 | nhà đẹp | 66,16 |
7 | nhà hát | 38,83 |
8 | nhà hộ sinh | 37,71,73,79 |
9 | nhà mái bằng | 46,64 |
10 | nhà mát | 32,23 |
11 | nhà máy | 48,68,28 |
12 | Nhà mới | 03,68 |
13 | nhà nghỉ mát | 32 |
14 | nhà ngói đỏ | 84,92 |
15 | nhà ở bình thường | 26,66,86,96 |
16 | nhà to | 51,89 |
17 | nhà tối tăm | 25,65 |
18 | nhà trẻ | 27,37 |
19 | nhà trọ | 92.19 |
20 | nhà trong rừng | 02,18,51 |